Thiết kế mặt bằng nhà ở xã hội Thanh Hà Cienco 5 như thế nào?
Mặt bằng TẦNG 1 — bố trí đề xuất.
-
Nhà ở xã hội thanh hà sảnh chính & sảnh chờ (3–4 m x 6–8 m): lối tiếp, bàn tiếp tân/ bảo vệ, bảng thông tin tòa nhà.
-
Kiot / cửa hàng nhỏ (2–3 kiot, mỗi kiot 30-50m²): bán tạp hóa, cà phê, dịch vụ laundry — tạo tiện ích cho cư dân và tăng thu nhập CHT.
-
Khu để xe máy (mái che) & xe đạp (khoảng 30–50 xe máy / block tùy quy mô): bố trí gần lối ra sau, có lối dốc/rampe nếu cần để vào tầng hầm hoặc bãi chung.
-
Phòng quản lý / bảo vệ (8–12 m²) + phòng kỹ thuật (máy bơm, điện, server nhỏ).
-
Kho rác & khu xử lý rác (tách biệt, thông gió, có lối tiếp xe rác): tuân thủ tiêu chuẩn vệ sinh.
-
Thang máy + cầu thang thoát hiểm (theo quy chuẩn PCCC): 1 thang máy vừa (8–10 người) + 1 cầu thang bộ.
-
Khu cây xanh nhỏ/ sân vườn trước sảnh (tối thiểu 6–10 m²): tạo buffer cách âm và cảnh quan.
Thiết kế nhà ở xã hội thanh hà Cienco 5 mường Thanh tại khu đô thị thanh hà

mặt bằng sàn chi tiết
A.chung cư than hà 1 phòng ngủ (khoảng 35–45 m²) — phù hợp cho người độc thân / gia đình trẻ:
-
Phòng khách + bếp mở (khoảng 16–18 m²)
-
Phòng ngủ (10–12 m²) có tủ âm tường
-
WC chung (4–5 m²)
-
Ban công nhỏ (1.5–3 m²) để phơi + hút sáng
B. Căn 2PN (khoảng 55–65 m²) — phổ biến cho nhà ở xã hội:
-
Phòng khách + bếp mở (20–24 m²)
-
Phòng ngủ chính 12–14 m² (có tủ) + phòng ngủ nhỏ 9–10 m²
-
WC chính + WC chung (tổng 6–8 m²)
-
Ban công dài, cửa sổ hướng sáng
C. Căn 3PN (khoảng 70–80 m²) — gia đình nhỏ / mở rộng:
-
Phòng khách 20–22 m²; bếp có vách ngăn nhẹ
-
3 phòng ngủ (12 / 10 / 9 m²)
-
2 WC (1 en-suite nhỏ)
-
Ban công lớn, logia cho máy giặt